Đế cầu chì ống 3NW7
|
Kích cở size : 10x38 mm
Dòng dịnh mức In: 32A
Điện áp định mức Un: AC 690V
Khả năng cắt ngắn mạch : 100kA
Nhiệt độ môi trường làm việc: -5 … 40oC
Tiêu chuẩn: IEC 60269-1, -2, -3; NF C 60-200, NF C 63-210, -211; NBN C 63269-2-1; CEI 32-4, -12
Đóng ngắt không tải
|
3NW7013/ 3NW7023/ 3NW7033
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
|
Đế cầu chì ống (loại bảo vệ thiết bị bán dẫn) SITOR 3NC1/ 3NC2
|
Kích cở size: 10x38 mm
Dòng dịnh mức In: 32A
Điện áp định mức Un: AC 690V
Khả năng cắt ngắn mạch : 50kA
Tiêu chuẩn: IEC 60269-2; EN 60947-3;UL 512; CSA C22.2 No. 39-M
Cấp sử dụng: AC 22B/32 A/400 V AC 22B/10 A/690 V
Đóng ngắt không tải
|
3NC10…/ 3NC20…
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
Đế cầu chì LV HRC , 3NH
|
Kích cở : 000/00; 0; 1; 2; 3; 4
Dòng dịnh mức In: 100A; 160A; 250A; 400A; 630A; 1250A
Điện áp định mức Un: AC 690V hoặc 1000V với chì SITOR
DC 250V (Size 000/00) hoặc DC 440V (Size 0 đến 4)
Khả năng cắt ngắn mạch : AC 120kA / DC 25kA
Tiêu chuẩn: IEC 60269-1, -2; EN 60269-1; DIN VDE 0636-2
Cấp sử dụng: AC 22B/32 A/400 V AC 22B/10 A/690 V
Đóng ngắt không tải
|
3NH3..30/ 3NH4..30
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
Dao cách ly - cầu chì LV HRC, 3NP
|
Kích cở : 00C/000; 00; 1 và 0; 2 và 1; 3 và 2
Dòng dịnh mức In: 160A; 250A; 400A; 630A
Điện áp định mức Un: AC 690V DC 220 (Size 00C/000 và 00) hoặc DC 440V (1 và 0; 2 và 1; 3 và 2)
Khả năng cắt ngắn mạch : AC 50kA tại AC 400V
Tiêu chuẩn: IEC 60947-1; IEC 60947-3; VDE 0660-107
Số lần đóng ngắt cơ khí: 1600 lần
Nhiệt độ môi trường làm việc : -25…55oC
Đóng ngắt không tải
|
3NH7…/ 3NP3-0C…./
3NP4-0C…./ 3NP5..-0C….
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
|
|
|
|